BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH VÀ VẬT TƯ ĐIỆN LẠNH THÀNH TÍN | ||||||||||||
STT | NỘI DUNG | CÔNG VIỆC | CÔNG SUẤT (ngựa – HP) | ĐVT | TÌNH TRẠNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |||||
1 | THÁO LẮP MÁY LẠNH | Tháo máy lạnh | 1 – 1.5 | Bộ | Hoạt động | 150k | Tùy vào dòng máy và vị trí mà có thể thay đổi | |||||
2 – 2.5 | Bộ | Hoạt động | 200k | |||||||||
2 | Lắp máy lạnh | 1 – 1.5 | Bộ | Hoạt động | 300k | |||||||
2 – 2.5 | Bộ | Hoạt động | 400k | |||||||||
3 | Tháo + Lắp | 1 – 1.5 | Bộ | Hoạt động | 450k | |||||||
2 – 2.5 | Bộ | Hoạt động | 550k | |||||||||
MÁY LẠNH ÂM TRẦN – TỦ ĐỨNG QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0977.515.247 | ||||||||||||
STT | NỘI DUNG | TÊN VẬT TƯ | XUẤT XỨ | ĐVT | TÌNH TRẠNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |||||
4 | VẬT TƯ LẮP ĐẶT | Ống đồng 6 – 10 | Thái Lan | Mét | Loại tốt 6 zem | 140k | Công trình SL lớn vui lòng Call 0977.515.247 | |||||
5 | Loại tốt 7 zem | 150k | ||||||||||
6 | Ống đồng 6 – 12 | Thái Lan | Mét | Loại tốt 6 zem | 150k | |||||||
7 | Loại tốt 7 zem | 160k | ||||||||||
8 | Ống đồng 6 – 10 | Trung Quốc | Mét | Loại thường – mỏng | 120k | Mỏng dễ xì ga – không dùng | ||||||
9 | Ống đồng 6 – 12 | |||||||||||
10 | Dây điện | X | Mét | Loại tốt – Cadivi | 7k | Daphaco không dùng |
||||||
11 | Si | X | Cuộn | X | 20k | X | ||||||
12 | Gen | X | Mét | X | 10k | X | ||||||
13 | Ống thoát nước | X | Mét | X | 7k | X | ||||||
14 | Ke đỡ cục nóng | X | Cặp | 1 – 1.5 hp | 120k | X | ||||||
2 – 2.5 hp | 150k | X | ||||||||||
15 | CB | X | Cái | Loại tốt - Panasonic | 150k | X | ||||||
Loại thường | 100k | X |